Có 2 kết quả:
去氧麻黃鹼 qù yǎng má huáng jiǎn ㄑㄩˋ ㄧㄤˇ ㄇㄚˊ ㄏㄨㄤˊ ㄐㄧㄢˇ • 去氧麻黄碱 qù yǎng má huáng jiǎn ㄑㄩˋ ㄧㄤˇ ㄇㄚˊ ㄏㄨㄤˊ ㄐㄧㄢˇ
Từ điển Trung-Anh
methamphetamine
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
methamphetamine
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0